Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 参透

Pinyin: cān tòu

Meanings: Hiểu rõ hoàn toàn, nắm bắt được bản chất, To fully comprehend or grasp the essence., ①彻底领悟;识破;看透。[例]参透个中玄妙。[例]参透诡计。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 厶, 大, 彡, 秀, 辶

Chinese meaning: ①彻底领悟;识破;看透。[例]参透个中玄妙。[例]参透诡计。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng trừu tượng như 'lý lẽ', 'bản chất'.

Example: 他花了多年时间才参透这个道理。

Example pinyin: tā huā le duō nián shí jiān cái cān tòu zhè ge dào lǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy mất nhiều năm mới hiểu rõ được điều này.

参透 - cān tòu
参透
cān tòu

📷 Nhà thờ Sant Peter ở Guimar, Tenerife. Tây Ban Nha

参透
cān tòu
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiểu rõ hoàn toàn, nắm bắt được bản chất

To fully comprehend or grasp the essence.

彻底领悟;识破;看透。参透个中玄妙。参透诡计

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...