Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 参辰日月

Pinyin: cān chén rì yuè

Meanings: Chỉ thời gian dài và sự thay đổi lớn, Refers to long periods of time and significant changes., 参、辰,二星名。参与辰,日与月相对立,故用以比喻互不相关或势不两立。[出处]元·白朴《墙头马上》第三折“则他这夫妻儿女两离别,总是我业彻,也强如参辰日月不交接。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 厶, 大, 彡, 丿, 乀, 二, 厂, 𠄌, 日, 月

Chinese meaning: 参、辰,二星名。参与辰,日与月相对立,故用以比喻互不相关或势不两立。[出处]元·白朴《墙头马上》第三折“则他这夫妻儿女两离别,总是我业彻,也强如参辰日月不交接。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính biểu tượng cao.

Example: 经过参辰日月的努力,他终于成功了。

Example pinyin: jīng guò cān chén rì yuè de nǔ lì , tā zhōng yú chéng gōng le 。

Tiếng Việt: Sau một khoảng thời gian dài đầy nỗ lực, cuối cùng anh ấy đã thành công.

参辰日月
cān chén rì yuè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ thời gian dài và sự thay đổi lớn

Refers to long periods of time and significant changes.

参、辰,二星名。参与辰,日与月相对立,故用以比喻互不相关或势不两立。[出处]元·白朴《墙头马上》第三折“则他这夫妻儿女两离别,总是我业彻,也强如参辰日月不交接。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

参辰日月 (cān chén rì yuè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung