Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 参赞

Pinyin: cān zàn

Meanings: Công sứ (chức vụ ngoại giao), Counselor (diplomatic rank)., ①外交官员的一级,是外交代表的主要助手。外交代表不在时,一般由参赞以临时代办名义代理使馆事务。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 厶, 大, 彡, 兟, 贝

Chinese meaning: ①外交官员的一级,是外交代表的主要助手。外交代表不在时,一般由参赞以临时代办名义代理使馆事务。

Grammar: Danh từ chỉ chức vụ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh ngoại giao.

Example: 他是中国驻美国大使馆的参赞。

Example pinyin: tā shì zhōng guó zhù měi guó dà shǐ guǎn de cān zàn 。

Tiếng Việt: Ông ấy là công sứ tại Đại sứ quán Trung Quốc ở Mỹ.

参赞
cān zàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công sứ (chức vụ ngoại giao)

Counselor (diplomatic rank).

外交官员的一级,是外交代表的主要助手。外交代表不在时,一般由参赞以临时代办名义代理使馆事务

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

参赞 (cān zàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung