Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 参赛

Pinyin: cān sài

Meanings: Tham gia một cuộc thi, To participate in a competition., ①参加比赛。[例]工作人员平均每天接待几百人次的来访,收到几百件参赛的作品。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 厶, 大, 彡, 贝

Chinese meaning: ①参加比赛。[例]工作人员平均每天接待几百人次的来访,收到几百件参赛的作品。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với mục tiêu hoặc giải thưởng.

Example: 他决定参赛争取冠军。

Example pinyin: tā jué dìng cān sài zhēng qǔ guàn jūn 。

Tiếng Việt: Anh ấy quyết định tham gia cuộc thi để giành chức vô địch.

参赛
cān sài
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tham gia một cuộc thi

To participate in a competition.

参加比赛。工作人员平均每天接待几百人次的来访,收到几百件参赛的作品

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

参赛 (cān sài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung