Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 参考
Pinyin: cān kǎo
Meanings: Tham khảo, xem xét để lấy thông tin hoặc ý kiến, To refer to or consult for information or opinions., ①查阅、利用有关资料帮助学习、研究或了解情况。[例]参考了有关文件。*②查考。[例]参考了二十本字典。*③拜会,见识。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 厶, 大, 彡, 丂, 耂
Chinese meaning: ①查阅、利用有关资料帮助学习、研究或了解情况。[例]参考了有关文件。*②查考。[例]参考了二十本字典。*③拜会,见识。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh học tập hoặc nghiên cứu.
Example: 写论文时需要参考多种资料。
Example pinyin: xiě lùn wén shí xū yào cān kǎo duō zhǒng zī liào 。
Tiếng Việt: Khi viết luận văn cần tham khảo nhiều tài liệu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tham khảo, xem xét để lấy thông tin hoặc ý kiến
Nghĩa phụ
English
To refer to or consult for information or opinions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
查阅、利用有关资料帮助学习、研究或了解情况。参考了有关文件
查考。参考了二十本字典
拜会,见识
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!