Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 参考读物
Pinyin: cān kǎo dú wù
Meanings: Reference materials., Tài liệu tham khảo, ①必读书目以外的用以补充必读读物或便于弄明某一问题的辅助性书籍。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 32
Radicals: 厶, 大, 彡, 丂, 耂, 卖, 讠, 勿, 牛
Chinese meaning: ①必读书目以外的用以补充必读读物或便于弄明某一问题的辅助性书籍。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ sách hoặc tài liệu hỗ trợ học tập/nghiên cứu.
Example: 图书馆里有很多参考读物。
Example pinyin: tú shū guǎn lǐ yǒu hěn duō cān kǎo dú wù 。
Tiếng Việt: Trong thư viện có rất nhiều tài liệu tham khảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tài liệu tham khảo
Nghĩa phụ
English
Reference materials.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
必读书目以外的用以补充必读读物或便于弄明某一问题的辅助性书籍
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế