Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 参照
Pinyin: cān zhào
Meanings: Dựa vào, tham khảo để so sánh hoặc đối chiếu, To refer to or consult for comparison., ①参考仿照。[例]我们参照原文作了修改。[例]这个句子必须参照上下文来译。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 厶, 大, 彡, 昭, 灬
Chinese meaning: ①参考仿照。[例]我们参照原文作了修改。[例]这个句子必须参照上下文来译。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ hoặc cụm từ chỉ nguồn tham khảo.
Example: 你可以参照这个例子来完成作业。
Example pinyin: nǐ kě yǐ cān zhào zhè ge lì zǐ lái wán chéng zuò yè 。
Tiếng Việt: Bạn có thể dựa vào ví dụ này để hoàn thành bài tập.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dựa vào, tham khảo để so sánh hoặc đối chiếu
Nghĩa phụ
English
To refer to or consult for comparison.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
参考仿照。我们参照原文作了修改。这个句子必须参照上下文来译
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!