Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 参杂

Pinyin: cān zá

Meanings: To mix or blend into a mixture., Trộn lẫn, pha trộn vào một hỗn hợp, ①相互交错;搀和。[例]队伍里参杂进来一个伪兵。[例]大豆、花生参杂。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 厶, 大, 彡, 九, 朩

Chinese meaning: ①相互交错;搀和。[例]队伍里参杂进来一个伪兵。[例]大豆、花生参杂。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả hành động trộn những thứ khác nhau.

Example: 这道菜里参杂了多种香料。

Example pinyin: zhè dào cài lǐ cān zá le duō zhǒng xiāng liào 。

Tiếng Việt: Trong món ăn này có pha trộn nhiều loại gia vị.

参杂 - cān zá
参杂
cān zá

📷 Cao Đuôi Sơn Dược Vương Viện

参杂
cān zá
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trộn lẫn, pha trộn vào một hỗn hợp

To mix or blend into a mixture.

相互交错;搀和。队伍里参杂进来一个伪兵。大豆、花生参杂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...