Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 参战
Pinyin: cān zhàn
Meanings: To participate in a battle or war., Tham gia vào chiến đấu, ①加入战争或战斗。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 厶, 大, 彡, 占, 戈
Chinese meaning: ①加入战争或战斗。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các danh từ chỉ chiến tranh hoặc xung đột.
Example: 很多年轻人志愿参战保卫国家。
Example pinyin: hěn duō nián qīng rén zhì yuàn cān zhàn bǎo wèi guó jiā 。
Tiếng Việt: Nhiều thanh niên tình nguyện tham chiến để bảo vệ đất nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tham gia vào chiến đấu
Nghĩa phụ
English
To participate in a battle or war.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
加入战争或战斗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!