Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 参悟

Pinyin: cān wù

Meanings: Suy ngẫm sâu sắc để hiểu rõ bản chất sự việc, To contemplate deeply to understand the essence of something., ①探究并有所领悟。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 厶, 大, 彡, 吾, 忄

Chinese meaning: ①探究并有所领悟。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ quá trình suy nghĩ sâu sắc.

Example: 他喜欢在静谧的环境中参悟人生哲理。

Example pinyin: tā xǐ huan zài jìng mì de huán jìng zhōng cān wù rén shēng zhé lǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích suy ngẫm về triết lý cuộc sống trong môi trường tĩnh lặng.

参悟
cān wù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Suy ngẫm sâu sắc để hiểu rõ bản chất sự việc

To contemplate deeply to understand the essence of something.

探究并有所领悟

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

参悟 (cān wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung