Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 参差

Pinyin: cēn cī

Meanings: Uneven, irregular, Không đều nhau, không bằng phẳng, ①马棚,泛指牲口棚:马厩。厩肥。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 厶, 大, 彡, 工, 羊

Chinese meaning: ①马棚,泛指牲口棚:马厩。厩肥。

Grammar: Thường mô tả sự bất đồng về kích thước, hình dạng hoặc vị trí.

Example: 这些树木长得参差不齐。

Example pinyin: zhè xiē shù mù cháng dé cēn cī bù qí 。

Tiếng Việt: Những cái cây này mọc lên không đều nhau.

参差
cēn cī
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không đều nhau, không bằng phẳng

Uneven, irregular

马棚,泛指牲口棚

马厩。厩肥

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

参差 (cēn cī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung