Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 参差不一

Pinyin: cēn cī bù yī

Meanings: Inconsistent, uneven, lacking harmony., Không đồng đều, không nhất quán, thiếu sự hài hòa., 形容不整齐或不一致。同参差不齐”。[出处]《南齐书·礼志上》“至于嗣位之君,参差不一,宜有定制。”《隋书·后妃传》周公定礼,内职始备列焉。秦、汉以下,代有沿革,品秩差次,前史载之详矣。齐、梁以降,历魏暨周,废置益损,参差不一。”[例]月梅便把一叠钞票交给紫旒,紫旒接过来一点,只见汇丰的、麦加利的、十元的、五元的、一元的,乱七八糟,~。——清·吴趼人《近代社会龌龊史》第二回。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 厶, 大, 彡, 工, 羊, 一

Chinese meaning: 形容不整齐或不一致。同参差不齐”。[出处]《南齐书·礼志上》“至于嗣位之君,参差不一,宜有定制。”《隋书·后妃传》周公定礼,内职始备列焉。秦、汉以下,代有沿革,品秩差次,前史载之详矣。齐、梁以降,历魏暨周,废置益损,参差不一。”[例]月梅便把一叠钞票交给紫旒,紫旒接过来一点,只见汇丰的、麦加利的、十元的、五元的、一元的,乱七八糟,~。——清·吴趼人《近代社会龌龊史》第二回。

Grammar: Dùng làm tính từ, thường kết hợp với danh từ để diễn tả trạng thái của đối tượng.

Example: 这些意见参差不一,难以统一。

Example pinyin: zhè xiē yì jiàn cēn cī bù yī , nán yǐ tǒng yī 。

Tiếng Việt: Những ý kiến này không đồng đều, khó thống nhất.

参差不一
cēn cī bù yī
5tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không đồng đều, không nhất quán, thiếu sự hài hòa.

Inconsistent, uneven, lacking harmony.

形容不整齐或不一致。同参差不齐”。[出处]《南齐书·礼志上》“至于嗣位之君,参差不一,宜有定制。”《隋书·后妃传》周公定礼,内职始备列焉。秦、汉以下,代有沿革,品秩差次,前史载之详矣。齐、梁以降,历魏暨周,废置益损,参差不一。”[例]月梅便把一叠钞票交给紫旒,紫旒接过来一点,只见汇丰的、麦加利的、十元的、五元的、一元的,乱七八糟,~。——清·吴趼人《近代社会龌龊史》第二回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...