Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 参展
Pinyin: cān zhǎn
Meanings: To participate in an exhibition., Tham gia triển lãm
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 厶, 大, 彡, 丿, 乀, 尸, 龷, 𠄌
Example: 这家公司每年都会参展国际博览会。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī měi nián dōu huì cān zhǎn guó jì bó lǎn huì 。
Tiếng Việt: Công ty này mỗi năm đều tham gia triển lãm hội chợ quốc tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tham gia triển lãm
Nghĩa phụ
English
To participate in an exhibition.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!