Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 参展
Pinyin: cān zhǎn
Meanings: To participate in an exhibition., Tham gia triển lãm
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 厶, 大, 彡, 丿, 乀, 尸, 龷, 𠄌
Example: 这家公司每年都会参展国际博览会。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī měi nián dōu huì cān zhǎn guó jì bó lǎn huì 。
Tiếng Việt: Công ty này mỗi năm đều tham gia triển lãm hội chợ quốc tế.

📷 Khung cảnh bên trong bưu điện Manila, Manila, Philippines, ngày 21/12/2019
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tham gia triển lãm
Nghĩa phụ
English
To participate in an exhibition.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
