Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 参天

Pinyin: cān tiān

Meanings: Cao vút tận trời, mô tả cây cối hoặc kiến trúc cao lớn., Reaching the sky, describing tall trees or structures., ①高耸到空中。[例]参天古树。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 厶, 大, 彡, 一

Chinese meaning: ①高耸到空中。[例]参天古树。

Grammar: Dùng làm tính từ bổ nghĩa cho danh từ, thường đứng sau chủ ngữ.

Example: 那棵大树长得参天高。

Example pinyin: nà kē dà shù cháng dé cān tiān gāo 。

Tiếng Việt: Cây đại thụ ấy cao vút tận trời.

参天
cān tiān
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cao vút tận trời, mô tả cây cối hoặc kiến trúc cao lớn.

Reaching the sky, describing tall trees or structures.

高耸到空中。参天古树

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

参天 (cān tiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung