Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 参回斗转
Pinyin: cān huí dǒu zhuǎn
Meanings: Great changes in nature or circumstances, symbolizing the passage of time., Sự thay đổi lớn lao trong thiên nhiên hoặc hoàn cảnh, ám chỉ dòng chảy thời gian., 指夜深。参,参星;斗,北斗星。[出处]宋·张孝祥《望江南》“词天近月明黄道冷,参回斗转碧霄空。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 厶, 大, 彡, 口, 囗, 斗, 专, 车
Chinese meaning: 指夜深。参,参星;斗,北斗星。[出处]宋·张孝祥《望江南》“词天近月明黄道冷,参回斗转碧霄空。”
Grammar: Thành ngữ, thường được sử dụng trong văn biểu cảm hoặc miêu tả quá trình thay đổi.
Example: 岁月如梭,真是参回斗转啊。
Example pinyin: suì yuè rú suō , zhēn shì cān huí dòu zhuǎn a 。
Tiếng Việt: Thời gian trôi qua nhanh thật, đúng là dòng đời biến chuyển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự thay đổi lớn lao trong thiên nhiên hoặc hoàn cảnh, ám chỉ dòng chảy thời gian.
Nghĩa phụ
English
Great changes in nature or circumstances, symbolizing the passage of time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指夜深。参,参星;斗,北斗星。[出处]宋·张孝祥《望江南》“词天近月明黄道冷,参回斗转碧霄空。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế