Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 参商
Pinyin: shēn shāng
Meanings: Two stars that never meet, metaphorically referring to separated loved ones or friends who rarely see each other., Hai ngôi sao không bao giờ gặp nhau, ám chỉ người thân hoặc bạn bè xa cách khó gặp lại., ①参星与商星。两星不同时在天空出现,因以比喻亲友分隔两地不得相见,也比喻人与人感情不和睦。[例]人生不相见,动如参与商。——唐·杜甫《赠卫八处处士》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 厶, 大, 彡, 丷, 亠, 冏
Chinese meaning: ①参星与商星。两星不同时在天空出现,因以比喻亲友分隔两地不得相见,也比喻人与人感情不和睦。[例]人生不相见,动如参与商。——唐·杜甫《赠卫八处处士》。
Grammar: Dùng làm hình ảnh so sánh trong câu. Thường xuất hiện trong thơ ca và văn chương cổ điển.
Example: 他们像参商一样,很难再见面。
Example pinyin: tā men xiàng cān shāng yí yàng , hěn nán zài jiàn miàn 。
Tiếng Việt: Họ như sao Hôm và sao Mai, rất khó gặp lại nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hai ngôi sao không bao giờ gặp nhau, ám chỉ người thân hoặc bạn bè xa cách khó gặp lại.
Nghĩa phụ
English
Two stars that never meet, metaphorically referring to separated loved ones or friends who rarely see each other.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
参星与商星。两星不同时在天空出现,因以比喻亲友分隔两地不得相见,也比喻人与人感情不和睦。人生不相见,动如参与商。——唐·杜甫《赠卫八处处士》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!