Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 参商之虞

Pinyin: shēn shāng zhī yú

Meanings: Nỗi lo lắng về sự xa cách vĩnh viễn giữa những người thân yêu., The worry about permanent separation between loved ones., 参、商星宿名。参在西、商在东,此出彼没,永不相见。虞忧虑。比喻人分离不得见面的忧虑。也比喻有不和睦的可能。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 35

Radicals: 厶, 大, 彡, 丷, 亠, 冏, 丶, 吴, 虍

Chinese meaning: 参、商星宿名。参在西、商在东,此出彼没,永不相见。虞忧虑。比喻人分离不得见面的忧虑。也比喻有不和睦的可能。

Grammar: Cụm danh từ mang sắc thái cảm xúc, thường dùng trong văn viết giàu cảm xúc hoặc triết lý.

Example: 离别多年,难免有参商之虞。

Example pinyin: lí bié duō nián , nán miǎn yǒu cān shāng zhī yú 。

Tiếng Việt: Sau nhiều năm xa cách, khó tránh khỏi nỗi lo không gặp lại.

参商之虞
shēn shāng zhī yú
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nỗi lo lắng về sự xa cách vĩnh viễn giữa những người thân yêu.

The worry about permanent separation between loved ones.

参、商星宿名。参在西、商在东,此出彼没,永不相见。虞忧虑。比喻人分离不得见面的忧虑。也比喻有不和睦的可能。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...