Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 参半
Pinyin: cān bàn
Meanings: Một nửa này, một nửa kia; chỉ sự phân chia ngang nhau giữa các phần., Half this, half that; refers to an equal division between parts., ①两种成分在某一整体中各占50%。[例]忧喜参半。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 厶, 大, 彡, 丨, 丷, 二
Chinese meaning: ①两种成分在某一整体中各占50%。[例]忧喜参半。
Grammar: Thường đứng sau danh từ hoặc cụm từ để bổ nghĩa cho đối tượng đó.
Example: 这件事的成功与失败参半。
Example pinyin: zhè jiàn shì de chéng gōng yǔ shī bài cān bàn 。
Tiếng Việt: Thành công và thất bại của việc này là năm mươi năm mươi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một nửa này, một nửa kia; chỉ sự phân chia ngang nhau giữa các phần.
Nghĩa phụ
English
Half this, half that; refers to an equal division between parts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
两种成分在某一整体中各占50%。忧喜参半
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!