Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 参军
Pinyin: cān jūn
Meanings: Tòng quân, gia nhập quân đội, To join the army, ①蟹脐,蟹腹下面的薄壳。又指螺类介壳口圆片状的盖。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 厶, 大, 彡, 冖, 车
Chinese meaning: ①蟹脐,蟹腹下面的薄壳。又指螺类介壳口圆片状的盖。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến quân đội.
Example: 他高中毕业后决定参军。
Example pinyin: tā gāo zhōng bì yè hòu jué dìng cān jūn 。
Tiếng Việt: Sau khi tốt nghiệp trung học, anh ấy quyết định tòng quân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tòng quân, gia nhập quân đội
Nghĩa phụ
English
To join the army
Nghĩa tiếng trung
中文释义
蟹脐,蟹腹下面的薄壳。又指螺类介壳口圆片状的盖
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!