Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 参伍错综

Pinyin: cēn wǔ cuò zōng

Meanings: Complicated and intricate, difficult to distinguish clearly., Phức tạp và rối rắm, khó phân biệt rõ ràng., 指交互错杂。[出处]语出《易·系辞上》“参伍以变,错综其数。”[例]四象经过~,而成了八个和六十四个,天下之文”和天下之数”于是尽在其中。圣人再根据这些象,作成许多厚生利用的人间器物。——《原道》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 厶, 大, 彡, 五, 亻, 昔, 钅, 宗, 纟

Chinese meaning: 指交互错杂。[出处]语出《易·系辞上》“参伍以变,错综其数。”[例]四象经过~,而成了八个和六十四个,天下之文”和天下之数”于是尽在其中。圣人再根据这些象,作成许多厚生利用的人间器物。——《原道》。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng để mô tả tình huống hoặc vấn đề có nhiều yếu tố đan xen, khó hiểu.

Example: 这个问题参伍错综,很难解决。

Example pinyin: zhè ge wèn tí cēn wǔ cuò zōng , hěn nán jiě jué 。

Tiếng Việt: Vấn đề này phức tạp rối rắm, rất khó giải quyết.

参伍错综
cēn wǔ cuò zōng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phức tạp và rối rắm, khó phân biệt rõ ràng.

Complicated and intricate, difficult to distinguish clearly.

指交互错杂。[出处]语出《易·系辞上》“参伍以变,错综其数。”[例]四象经过~,而成了八个和六十四个,天下之文”和天下之数”于是尽在其中。圣人再根据这些象,作成许多厚生利用的人间器物。——《原道》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

参伍错综 (cēn wǔ cuò zōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung