Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 参与

Pinyin: cān yù

Meanings: To take part in, participate., Tham gia vào, tham dự

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 厶, 大, 彡, 一

Example: 他积极参与了社区活动。

Example pinyin: tā jī jí cān yù le shè qū huó dòng 。

Tiếng Việt: Anh ấy tích cực tham gia các hoạt động cộng đồng.

参与 - cān yù
参与
cān yù

📷 Biểu tượng loa màu với người tham gia từ trong biểu ngữ màu trắng trên nền xanh

参与
cān yù
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tham gia vào, tham dự

To take part in, participate.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...