Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Đi, rời khỏi, To go, leave, ①过去了的。[合]去岁(去年,上一年);去事(往事);去日(过去的岁月)。*②通“怯”。胆小,畏缩。

HSK Level: 1

Part of speech: động từ

Stroke count: 5

Radicals: 厶, 土

Chinese meaning: ①过去了的。[合]去岁(去年,上一年);去事(往事);去日(过去的岁月)。*②通“怯”。胆小,畏缩。

Hán Việt reading: khứ

Grammar: Là động từ cơ bản và phổ biến, thường dùng để chỉ hành động di chuyển ra khỏi vị trí hiện tại.

Example: 我要去学校。

Example pinyin: wǒ yào qù xué xiào 。

Tiếng Việt: Tôi sẽ đi đến trường.

1động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi, rời khỏi

khứ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To go, leave

过去了的。去岁(去年,上一年);去事(往事);去日(过去的岁月)

通“怯”。胆小,畏缩

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...