Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 去除
Pinyin: qù chú
Meanings: To remove or get rid of something., Loại bỏ, gạt bỏ một thứ gì đó., ①好像用渗析移除。*②除掉。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 厶, 土, 余, 阝
Chinese meaning: ①好像用渗析移除。*②除掉。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng bị loại bỏ.
Example: 我们需要去除房间里的异味。
Example pinyin: wǒ men xū yào qù chú fáng jiān lǐ de yì wèi 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần loại bỏ mùi lạ trong phòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại bỏ, gạt bỏ một thứ gì đó.
Nghĩa phụ
English
To remove or get rid of something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
好像用渗析移除
除掉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!