Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 去掉

Pinyin: qù diào

Meanings: To remove or get rid of something., Loại bỏ, gỡ bỏ cái gì đó., ①摆脱掉;使自身摆脱。[例]你有你的选择,而你要去掉你的那些奇思怪想也是时候了。*②抛弃;根除。[例]去掉缺点。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 厶, 土, 卓, 扌

Chinese meaning: ①摆脱掉;使自身摆脱。[例]你有你的选择,而你要去掉你的那些奇思怪想也是时候了。*②抛弃;根除。[例]去掉缺点。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với bổ ngữ hoặc trạng ngữ bổ sung thông tin.

Example: 把错误的部分去掉。

Example pinyin: bǎ cuò wù de bù fen qù diào 。

Tiếng Việt: Hãy loại bỏ phần sai sót.

去掉 - qù diào
去掉
qù diào

📷 triệt

去掉
qù diào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loại bỏ, gỡ bỏ cái gì đó.

To remove or get rid of something.

摆脱掉;使自身摆脱。你有你的选择,而你要去掉你的那些奇思怪想也是时候了

抛弃;根除。去掉缺点

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...