Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 去处

Pinyin: qù chù

Meanings: Nơi đến, địa điểm., Destination, place to go., ①所去的地方。[例]有谁知道他的去处。*②场所;地方。[例]这是一个风景优美的去处。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 厶, 土, 卜, 夂

Chinese meaning: ①所去的地方。[例]有谁知道他的去处。*②场所;地方。[例]这是一个风景优美的去处。

Grammar: Danh từ kép, dùng để chỉ những nơi mà người ta có thể thăm viếng hoặc trải nghiệm.

Example: 这个地方是个不错的去处。

Example pinyin: zhè ge dì fāng shì gè bú cuò de qù chù 。

Tiếng Việt: Nơi này là một địa điểm tốt để đến.

去处
qù chù
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nơi đến, địa điểm.

Destination, place to go.

所去的地方。有谁知道他的去处

场所;地方。这是一个风景优美的去处

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

去处 (qù chù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung