Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 去向

Pinyin: qù xiàng

Meanings: Hướng đi, nơi đến, mục tiêu., Direction, destination, goal., ①所去的方向。[例]去向未定。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 厶, 土, 丿, 冂, 口

Chinese meaning: ①所去的方向。[例]去向未定。

Grammar: Danh từ kép, thường được dùng để miêu tả đích đến hoặc kế hoạch sắp tới.

Example: 他不知道未来的去向在哪里。

Example pinyin: tā bù zhī dào wèi lái de qù xiàng zài nǎ lǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy không biết hướng đi tương lai nằm ở đâu.

去向
qù xiàng
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hướng đi, nơi đến, mục tiêu.

Direction, destination, goal.

所去的方向。去向未定

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

去向 (qù xiàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung