Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 厮杀
Pinyin: sī shā
Meanings: Giết chóc, chiến đấu ác liệt (thường trong bối cảnh chiến tranh)., Fierce killing or brutal fighting (usually in the context of war)., ①旁出的泉水:“厬泉自出,环流镜清。”*②干涸。
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 厂, 斯, 㐅, 朩
Chinese meaning: ①旁出的泉水:“厬泉自出,环流镜清。”*②干涸。
Grammar: Động từ mạnh, thường đi kèm với các danh từ như '战场' (chiến trường) hoặc '敌军' (quân địch).
Example: 战场上两军厮杀。
Example pinyin: zhàn chǎng shàng liǎng jūn sī shā 。
Tiếng Việt: Trên chiến trường, hai quân đội tàn sát lẫn nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giết chóc, chiến đấu ác liệt (thường trong bối cảnh chiến tranh).
Nghĩa phụ
English
Fierce killing or brutal fighting (usually in the context of war).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“厬泉自出,环流镜清。”
干涸
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!