Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yàn

Meanings: Ghét, chán ghét, không thích., To dislike, to hate, to detest., ①见“厌”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 厂, 猒

Chinese meaning: ①见“厌”。

Grammar: Động từ hai âm tiết, biểu đạt cảm xúc tiêu cực. Có thể kết hợp với nhiều bổ ngữ để tăng cường ý nghĩa (例如: 厌烦 - chán ghét).

Example: 我厌烦了这种生活。

Example pinyin: wǒ yàn fán le zhè zhǒng shēng huó 。

Tiếng Việt: Tôi đã chán ngán cuộc sống kiểu này.

yàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghét, chán ghét, không thích.

To dislike, to hate, to detest.

见“厌”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

厭 (yàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung