Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 厨房

Pinyin: chú fáng

Meanings: Nhà bếp, nơi nấu ăn., Kitchen, a place for cooking., ①以烹调为职业的人。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 厂, 户, 方

Chinese meaning: ①以烹调为职业的人。

Grammar: Danh từ đơn giản, thường đứng trước danh từ khác hoặc làm chủ ngữ/trạng ngữ trong câu.

Example: 厨房里很干净。

Example pinyin: chú fáng lǐ hěn gān jìng 。

Tiếng Việt: Nhà bếp rất sạch sẽ.

厨房
chú fáng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà bếp, nơi nấu ăn.

Kitchen, a place for cooking.

以烹调为职业的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

厨房 (chú fáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung