Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 厨房
Pinyin: chúfáng
Meanings: Nơi nấu ăn trong nhà., Kitchen, a place where food is prepared and cooked.
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 厂, 户, 方
Grammar: Danh từ đơn giản, có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các danh từ/tính từ khác như 厨房用具 (dụng cụ nhà bếp).
Example: 妈妈正在厨房做饭。
Example pinyin: mā ma zhèng zài chú fáng zuò fàn 。
Tiếng Việt: Mẹ đang nấu ăn trong bếp.

📷 Crawfish chiên với tỏi
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nơi nấu ăn trong nhà.
Nghĩa phụ
English
Kitchen, a place where food is prepared and cooked.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
