Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shà

Meanings: Tòa nhà lớn, lâu đài, Large building, mansion, ①大屋子:广厦。高楼大厦。*②房子后面的突出的部分:前廊后厦。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 厂, 夏

Chinese meaning: ①大屋子:广厦。高楼大厦。*②房子后面的突出的部分:前廊后厦。

Hán Việt reading: hạ

Grammar: Thường được dùng trong các từ ghép như 大厦 (tòa nhà lớn), 高楼大厦 (cao ốc).

Example: 那是一座大厦。

Example pinyin: nà shì yí zuò dà shà 。

Tiếng Việt: Đó là một tòa nhà lớn.

shà
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tòa nhà lớn, lâu đài

hạ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Large building, mansion

大屋子

广厦。高楼大厦

房子后面的突出的部分

前廊后厦

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

厦 (shà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung