Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 厢
Pinyin: xiāng
Meanings: Side room, wing, Buồng, phòng bên cạnh, ①镶嵌。用同“镶”。[例]阶檐上,真个放着一柄金厢白玉珪。——《西游记》。[合]厢嵌(镶嵌)。*②用花边、滚边、带、条子给……装(一个边)。用同“镶”。[例]以白鹿纸厢边,不可用绢。——文震亨《长物志·装贴》。[合]厢白旗(镶白旗。清代八旗之一);厢红旗(镶红旗。清代八旗之一);厢黄旗(镶黄旗。清代八旗之一)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 厂, 相
Chinese meaning: ①镶嵌。用同“镶”。[例]阶檐上,真个放着一柄金厢白玉珪。——《西游记》。[合]厢嵌(镶嵌)。*②用花边、滚边、带、条子给……装(一个边)。用同“镶”。[例]以白鹿纸厢边,不可用绢。——文震亨《长物志·装贴》。[合]厢白旗(镶白旗。清代八旗之一);厢红旗(镶红旗。清代八旗之一);厢黄旗(镶黄旗。清代八旗之一)。
Hán Việt reading: sương
Grammar: Thường dùng trong kiến trúc truyền thống Trung Quốc, mô tả phần phụ của ngôi nhà.
Example: 东厢房很漂亮。
Example pinyin: dōng xiāng fáng hěn piào liang 。
Tiếng Việt: Phòng bên phía đông rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buồng, phòng bên cạnh
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
sương
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Side room, wing
Nghĩa tiếng trung
中文释义
镶嵌。用同“镶”。阶檐上,真个放着一柄金厢白玉珪。——《西游记》。厢嵌(镶嵌)
用花边、滚边、带、条子给……装(一个边)。用同“镶”。以白鹿纸厢边,不可用绢。——文震亨《长物志·装贴》。厢白旗(镶白旗。清代八旗之一);厢红旗(镶红旗。清代八旗之一);厢黄旗(镶黄旗。清代八旗之一)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!