Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 厠
Pinyin: cè
Meanings: Toilet, lavatory., Nhà vệ sinh, nhà xí., ①见“厕”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①见“厕”。
Grammar: Danh từ chỉ địa điểm, thường dùng trong văn nói hoặc văn viết mang sắc thái trang trọng hơn '厕所'.
Example: 他去厠所了。
Example pinyin: tā qù cè suǒ le 。
Tiếng Việt: Anh ấy đi toilet rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà vệ sinh, nhà xí.
Nghĩa phụ
English
Toilet, lavatory.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“厕”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!