Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 原野

Pinyin: yuán yě

Meanings: Wide open fields, wilderness., Đồng cỏ rộng lớn, vùng đất hoang vu, ①旷野;没有树林、建筑物或巨大岩石的大片土地。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 厂, 小, 白, 予, 里

Chinese meaning: ①旷野;没有树林、建筑物或巨大岩石的大片土地。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường mang sắc thái thiên nhiên và không gian rộng lớn. Thường xuất hiện trong văn chương mô tả cảnh quan.

Example: 他们骑马穿越了广阔的原野。

Example pinyin: tā men qí mǎ chuān yuè le guǎng kuò de yuán yě 。

Tiếng Việt: Họ cưỡi ngựa băng qua cánh đồng bát ngát.

原野
yuán yě
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đồng cỏ rộng lớn, vùng đất hoang vu

Wide open fields, wilderness.

旷野;没有树林、建筑物或巨大岩石的大片土地

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

原野 (yuán yě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung