Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 原配

Pinyin: yuán pèi

Meanings: Vợ cả, vợ chính thức ban đầu; linh kiện gốc (trong công nghệ), First/main wife; original parts (in technology)., ①元配。第一次娶的妻子。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 厂, 小, 白, 己, 酉

Chinese meaning: ①元配。第一次娶的妻子。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, chủ yếu sử dụng trong văn hóa truyền thống hoặc công nghệ. Trong văn hóa cổ đại, liên quan đến hôn nhân. Trong công nghệ hiện đại, liên quan đến phụ tùng gốc.

Example: 在古代,男人可以有多个妻子,但原配只有一个。

Example pinyin: zài gǔ dài , nán rén kě yǐ yǒu duō gè qī zǐ , dàn yuán pèi zhǐ yǒu yí gè 。

Tiếng Việt: Thời xưa, đàn ông có thể có nhiều vợ, nhưng vợ cả chỉ có một.

原配
yuán pèi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vợ cả, vợ chính thức ban đầu; linh kiện gốc (trong công nghệ)

First/main wife; original parts (in technology).

元配。第一次娶的妻子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

原配 (yuán pèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung