Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 原貌

Pinyin: yuán mào

Meanings: Original appearance, primitive state., Diện mạo ban đầu, tình trạng nguyên thủy, ①本来的面目,原本的样子。[例]原貌已不存。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 厂, 小, 白, 皃, 豸

Chinese meaning: ①本来的面目,原本的样子。[例]原貌已不存。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường mô tả trạng thái chưa bị thay đổi của một sự vật nào đó. Có thể đi kèm với động từ như 保留 (giữ lại).

Example: 这个地方依然保留着它的原貌。

Example pinyin: zhè ge dì fāng yī rán bǎo liú zhe tā de yuán mào 。

Tiếng Việt: Nơi này vẫn giữ nguyên diện mạo ban đầu của nó.

原貌
yuán mào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Diện mạo ban đầu, tình trạng nguyên thủy

Original appearance, primitive state.

本来的面目,原本的样子。原貌已不存

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

原貌 (yuán mào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung