Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 原诉

Pinyin: yuán sù

Meanings: Plaintiff, the person who initially files a lawsuit., Nguyên đơn, người khởi kiện ban đầu trong một vụ án, ①原告在被被告反诉时,他的本来诉讼称为原诉。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 厂, 小, 白, 斥, 讠

Chinese meaning: ①原告在被被告反诉时,他的本来诉讼称为原诉。

Grammar: Là danh từ chuyên ngành luật, thường xuất hiện trong các tài liệu pháp lý.

Example: 在这场官司中,原诉要求赔偿损失。

Example pinyin: zài zhè chǎng guān sī zhōng , yuán sù yāo qiú péi cháng sǔn shī 。

Tiếng Việt: Trong vụ kiện này, nguyên đơn yêu cầu bồi thường thiệt hại.

原诉
yuán sù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nguyên đơn, người khởi kiện ban đầu trong một vụ án

Plaintiff, the person who initially files a lawsuit.

原告在被被告反诉时,他的本来诉讼称为原诉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...