Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 原虫

Pinyin: yuán chóng

Meanings: Protozoa, single-celled parasites that cause diseases., Nguyên sinh động vật, ký sinh trùng đơn bào gây bệnh, ①一种原生动物,最原始最简单的动物,生活在水中或其他生物体内,大都是单细胞动物,有的由多数个体组成群体生活。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 厂, 小, 白, 虫

Chinese meaning: ①一种原生动物,最原始最简单的动物,生活在水中或其他生物体内,大都是单细胞动物,有的由多数个体组成群体生活。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường được dùng trong ngữ cảnh y học hoặc sinh học.

Example: 这种疾病是由一种原虫引起的。

Example pinyin: zhè zhǒng jí bìng shì yóu yì zhǒng yuán chóng yǐn qǐ de 。

Tiếng Việt: Căn bệnh này do một loại nguyên sinh động vật gây ra.

原虫
yuán chóng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nguyên sinh động vật, ký sinh trùng đơn bào gây bệnh

Protozoa, single-celled parasites that cause diseases.

一种原生动物,最原始最简单的动物,生活在水中或其他生物体内,大都是单细胞动物,有的由多数个体组成群体生活

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...