Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 原色

Pinyin: yuán sè

Meanings: Primary colors, basic colors that are not mixed., Màu sắc cơ bản, màu gốc không pha trộn., ①(光)∶视觉中不同波长所引起的不同色调感觉,可以用红、绿、蓝三色按照不同比例来调配而得,这三种颜色就称为三原色。*②(涂)∶指颜料的红、黄、蓝三色。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 厂, 小, 白, 巴, 𠂊

Chinese meaning: ①(光)∶视觉中不同波长所引起的不同色调感觉,可以用红、绿、蓝三色按照不同比例来调配而得,这三种颜色就称为三原色。*②(涂)∶指颜料的红、黄、蓝三色。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện trong các lĩnh vực nghệ thuật, thiết kế hoặc hóa học.

Example: 红、黄、蓝是三种原色。

Example pinyin: hóng 、 huáng 、 lán shì sān zhǒng yuán sè 。

Tiếng Việt: Đỏ, vàng, xanh lam là ba màu gốc.

原色
yuán sè
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màu sắc cơ bản, màu gốc không pha trộn.

Primary colors, basic colors that are not mixed.

(光)∶视觉中不同波长所引起的不同色调感觉,可以用红、绿、蓝三色按照不同比例来调配而得,这三种颜色就称为三原色

(涂)∶指颜料的红、黄、蓝三色

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

原色 (yuán sè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung