Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 原职
Pinyin: yuán zhí
Meanings: Chức vụ, vị trí công việc ban đầu., The original position or job title., ①本来的职务(官复原职)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 厂, 小, 白, 只, 耳
Chinese meaning: ①本来的职务(官复原职)。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh công việc hoặc tổ chức.
Example: 他恢复了原职。
Example pinyin: tā huī fù le yuán zhí 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã khôi phục lại chức vụ ban đầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chức vụ, vị trí công việc ban đầu.
Nghĩa phụ
English
The original position or job title.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
本来的职务(官复原职)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!