Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 原罪

Pinyin: yuán zuì

Meanings: Khái niệm tội lỗi bẩm sinh, phổ biến trong thần học Kitô giáo., The concept of original sin, common in Christian theology., ①基督教义中指亚当和夏娃在伊甸园偷吃禁果而犯下的罪过。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 厂, 小, 白, 罒, 非

Chinese meaning: ①基督教义中指亚当和夏娃在伊甸园偷吃禁果而犯下的罪过。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, mang tính khái niệm triết học hoặc tôn giáo.

Example: 原罪是基督教中的重要教义之一。

Example pinyin: yuán zuì shì jī dū jiào zhōng de zhòng yào jiào yì zhī yī 。

Tiếng Việt: Nguyên tội là một trong những giáo lý quan trọng của đạo Cơ Đốc.

原罪
yuán zuì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khái niệm tội lỗi bẩm sinh, phổ biến trong thần học Kitô giáo.

The concept of original sin, common in Christian theology.

基督教义中指亚当和夏娃在伊甸园偷吃禁果而犯下的罪过

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

原罪 (yuán zuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung