Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 原籍

Pinyin: yuán jí

Meanings: Ancestral home or place of origin., Quê quán gốc, nơi sinh hoặc quê hương tổ tiên., ①本籍,祖居的地方。[例]他原籍广东。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 30

Radicals: 厂, 小, 白, 竹, 耤

Chinese meaning: ①本籍,祖居的地方。[例]他原籍广东。

Grammar: Danh từ ghép, dùng để chỉ địa danh liên quan đến nguồn gốc gia đình hoặc cá nhân.

Example: 他的原籍是山东。

Example pinyin: tā de yuán jí shì shān dōng 。

Tiếng Việt: Quê gốc của anh ấy là Sơn Đông.

原籍
yuán jí
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quê quán gốc, nơi sinh hoặc quê hương tổ tiên.

Ancestral home or place of origin.

本籍,祖居的地方。他原籍广东

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

原籍 (yuán jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung