Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 原稿
Pinyin: yuán gǎo
Meanings: Original manuscript or draft before editing., Bản thảo gốc, tài liệu ban đầu trước khi chỉnh sửa., ①尚未付印的手写稿。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 厂, 小, 白, 禾, 高
Chinese meaning: ①尚未付印的手写稿。
Grammar: Danh từ, thường được dùng trong ngữ cảnh viết lách, sáng tác hoặc nghiên cứu văn học.
Example: 这是作者的原稿。
Example pinyin: zhè shì zuò zhě de yuán gǎo 。
Tiếng Việt: Đây là bản thảo gốc của tác giả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bản thảo gốc, tài liệu ban đầu trước khi chỉnh sửa.
Nghĩa phụ
English
Original manuscript or draft before editing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
尚未付印的手写稿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!