Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 原汁原味
Pinyin: yuán zhī yuán wèi
Meanings: Original flavor, unchanged and unadulterated., Giữ nguyên hương vị, không bị pha trộn hay thay đổi.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: other
Stroke count: 33
Radicals: 厂, 小, 白, 十, 氵, 口, 未
Grammar: Thành ngữ mô tả sự nguyên vẹn và thuần khiết của một thứ gì đó.
Example: 这道菜做得原汁原味。
Example pinyin: zhè dào cài zuò dé yuán zhī yuán wèi 。
Tiếng Việt: Món ăn này được chế biến giữ nguyên hương vị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữ nguyên hương vị, không bị pha trộn hay thay đổi.
Nghĩa phụ
English
Original flavor, unchanged and unadulterated.
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế