Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 原来

Pinyin: yuán lái

Meanings: Ban đầu, vốn dĩ, Originally, at first, ①结果是;证明是。[例]这原来是个骗局。*②过去一向。[例]他比原来仔细多了。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 厂, 小, 白, 来

Chinese meaning: ①结果是;证明是。[例]这原来是个骗局。*②过去一向。[例]他比原来仔细多了。

Grammar: Có thể đứng đầu câu hoặc giữa câu để giải thích sự thật ban đầu.

Example: 他原来是老师。

Example pinyin: tā yuán lái shì lǎo shī 。

Tiếng Việt: Ban đầu anh ấy là giáo viên.

原来
yuán lái
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ban đầu, vốn dĩ

Originally, at first

结果是;证明是。这原来是个骗局

过去一向。他比原来仔细多了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

原来 (yuán lái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung