Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 原本

Pinyin: yuán běn

Meanings: Original / originally, at first, Bản gốc, ban đầu, vốn dĩ, ①起初;首先。[例]他原本住在山东。*②往昔;先前,从前。[例]他原本是干庄稼活的。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 厂, 小, 白, 本

Chinese meaning: ①起初;首先。[例]他原本住在山东。*②往昔;先前,从前。[例]他原本是干庄稼活的。

Grammar: Dùng làm danh từ để chỉ bản gốc hoặc làm phó từ để chỉ trạng thái ban đầu.

Example: 这本书的原本已经找不到了。

Example pinyin: zhè běn shū de yuán běn yǐ jīng zhǎo bú dào le 。

Tiếng Việt: Bản gốc của cuốn sách này đã không còn tìm thấy được nữa.

原本
yuán běn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bản gốc, ban đầu, vốn dĩ

Original / originally, at first

起初;首先。他原本住在山东

往昔;先前,从前。他原本是干庄稼活的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...