Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 原有

Pinyin: yuán yǒu

Meanings: Originally had, originally possessed., Ban đầu có, vốn có.

HSK Level: hsk 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 厂, 小, 白, 月, 𠂇

Grammar: Đi kèm với danh từ để chỉ đặc tính ban đầu của đối tượng.

Example: 我们应保持原有的风格。

Example pinyin: wǒ men yìng bǎo chí yuán yǒu de fēng gé 。

Tiếng Việt: Chúng ta nên giữ phong cách vốn có.

原有
yuán yǒu
HSK 5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ban đầu có, vốn có.

Originally had, originally possessed.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

原有 (yuán yǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung