Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 原宥

Pinyin: yuán yòu

Meanings: To forgive or pardon someone’s mistakes., Tha thứ, khoan dung với lỗi lầm của người khác., ①谅解。[例]不期老相国先赐下顾,望乞原宥。——《鼓掌绝尘》。*②宽大处理。[例]蕃因朝会,固理膺等,请加原宥,升之爵任。——《后汉书·陈蕃传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 厂, 小, 白, 宀, 有

Chinese meaning: ①谅解。[例]不期老相国先赐下顾,望乞原宥。——《鼓掌绝尘》。*②宽大处理。[例]蕃因朝会,固理膺等,请加原宥,升之爵任。——《后汉书·陈蕃传》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng được tha thứ. Ví dụ: 原宥某人 (tha thứ cho ai đó).

Example: 希望你能原宥我的过失。

Example pinyin: xī wàng nǐ néng yuán yòu wǒ de guò shī 。

Tiếng Việt: Hy vọng bạn có thể tha thứ cho sai lầm của tôi.

原宥
yuán yòu
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tha thứ, khoan dung với lỗi lầm của người khác.

To forgive or pardon someone’s mistakes.

谅解。不期老相国先赐下顾,望乞原宥。——《鼓掌绝尘》

宽大处理。蕃因朝会,固理膺等,请加原宥,升之爵任。——《后汉书·陈蕃传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

原宥 (yuán yòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung