Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 原审
Pinyin: yuán shěn
Meanings: Tòa án cấp sơ thẩm; quá trình xét xử lần đầu., The original court trial or first instance of a legal process., ①移送上级法院时的下级法院审理终结的案件。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 厂, 小, 白, 宀, 申
Chinese meaning: ①移送上级法院时的下级法院审理终结的案件。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường liên quan đến pháp luật, dùng để chỉ giai đoạn xét xử ban đầu.
Example: 被告对原审判决不服,提出了上诉。
Example pinyin: bèi gào duì yuán shěn pàn jué bù fú , tí chū le shàng sù 。
Tiếng Việt: Bị cáo không đồng ý với bản án sơ thẩm và đã kháng cáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tòa án cấp sơ thẩm; quá trình xét xử lần đầu.
Nghĩa phụ
English
The original court trial or first instance of a legal process.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
移送上级法院时的下级法院审理终结的案件
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!