Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 原头

Pinyin: yuán tóu

Meanings: The origin or root of something., Gốc rễ, nguồn gốc ban đầu của một sự việc., ①昆虫胚胎的部分,由口前叶和第一口后体节所组成。[例]原始节足动物的头部,相当于感觉器官而与较高级形态的头部取食部分相区别,大概相当于环节动物的口前叶。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 厂, 小, 白, 头

Chinese meaning: ①昆虫胚胎的部分,由口前叶和第一口后体节所组成。[例]原始节足动物的头部,相当于感觉器官而与较高级形态的头部取食部分相区别,大概相当于环节动物的口前叶。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường đứng trước danh từ hoặc làm chủ ngữ trong câu.

Example: 问题的原头在于沟通不足。

Example pinyin: wèn tí de yuán tóu zài yú gōu tōng bù zú 。

Tiếng Việt: Gốc rễ của vấn đề nằm ở chỗ thiếu giao tiếp.

原头
yuán tóu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gốc rễ, nguồn gốc ban đầu của một sự việc.

The origin or root of something.

昆虫胚胎的部分,由口前叶和第一口后体节所组成。原始节足动物的头部,相当于感觉器官而与较高级形态的头部取食部分相区别,大概相当于环节动物的口前叶

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...