Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 原因

Pinyin: yuán yīn

Meanings: Lý do, nguyên nhân dẫn đến một sự việc nào đó., Reason; cause., ①原来因为。[例]此固原因于其人贪玩。*②造成某种结果或者引发某种事情的条件。[例]试图找出事故的原因。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 厂, 小, 白, 囗, 大

Chinese meaning: ①原来因为。[例]此固原因于其人贪玩。*②造成某种结果或者引发某种事情的条件。[例]试图找出事故的原因。

Example: 事故的原因是司机疲劳驾驶。

Example pinyin: shì gù de yuán yīn shì sī jī pí láo jià shǐ 。

Tiếng Việt: Nguyên nhân của tai nạn là do tài xế lái xe khi mệt mỏi.

原因
yuán yīn
HSK 2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lý do, nguyên nhân dẫn đến một sự việc nào đó.

Reason; cause.

原来因为。此固原因于其人贪玩

造成某种结果或者引发某种事情的条件。试图找出事故的原因

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

原因 (yuán yīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung